THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước panel | Màn hình Wide 23.8″(60.5cm) 16:9 |
Độ bão hòa màu | 72% (NTSC) |
Kiểu Panel | Chuyển hướng trong mặt phẳng |
Độ phân giải thực | 1920 x 1080 |
Khu vực hiển (HxV) | 527.04 x 296.46 mm |
Pixel | 0.2652mm |
Độ sáng (tối đa) | 250 cd/㎡ |
Bề mặt hiển thị | Chống lóa |
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR) | 80000000:1 |
Góc nhìn (CR ≧ 10) | 178°(H)/178°(V) |
Thời gian phản hồi | 5ms (Gray to Gray) |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Tính năng | Không chớp (Anti-glare) |
Tính năng video | |
Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn | 8 Chế độ (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối) |
Các lựa chọn tông màu | 3 chế độ |
Các lựa chọn nhiệt độ màu | 4 chế độ |
QuickFit (chế độ) | Có (Thư/Lưới căng/Ảnh/B5 chế độ) |
GamePlus (chế độ) | Có (Ngắm/Hẹn giờ) |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Tần số quét | 60Hz |
Tần suất Ánh sáng xanh thấp | Có |
VividPixel | Có |
Phím nóng thuận tiện | Điều chỉnh độ sáng Bộ Lọc Ánh sáng Xanh Lựa chọn đầu vào QuickFit |
Các cổng I/O | Tín hiệu vào: HDMI, D-Sub(VGA)
Ngõ ra âm thanh: 3.5mm Mini-Jack |
Tần số tín hiệu | Tần số tín hiện Analog: 30~80 KHz(H)/ 56~76 Hz(V)
Tần số tín hiệu Digital: 30~80 KHz(H)/ 56~76 Hz(V) |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ bật : <14.75W* Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W Chế độ tắt nguồn : <0.5W Điện áp : 100-240V, 50 / 60Hz |
Thiết kế cơ học | Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +22°~-5° Thiết kế mỏng: Có Thiết kế Không Khung viền: Có |
Bảo mật | Khóa Kensington |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD): 540 x 391 x 211 mm Kích thước vật lý không kèm kệ (WxHxD): 540 x 323 x 37 mm Kích thước hộp (WxHxD): 607 x 505 x 128 mm |
Khối lượng | Trọng lượng thực (Ước lượng) : 2.9 kg Trọng lượng thô (Ước lượng) : 4.4 kg |
Phụ kiện | Cáp VGA Dây nguồn Sạc nguồn Sách hướng dẫn Phiếu bảo hành |