THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | LG |
Bảo hành | 24 tháng |
Kích thước | 23.8 inch |
Độ phân giải | 1920×1080 (FullHD) |
Tấm nền | IPS |
Tần số quét | 75Hz OC |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Kiểu màn hình ( phẳng / cong ) | Phẳng |
Độ sáng | 250 cd/m2 |
Góc nhìn | 178/178 |
Khả năng hiển thị màu sắc | 1073.7 triệu màu, 100% sRGB |
Độ tương phản tĩnh | 1000 : 1 |
Độ tương phản động | 5.000.000 : 1 |
Cổng xuất hình | HDMI(v2.0) x2 DisplayPort 1.2 Cổng USB Type-C 3.5mm Mini-Jack 3.1×4 |
Tính năng đặc biệt | Công nghệ không để lại dấu trace free: Có ProArt Preset : 12 Chế độ(Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/DCI-P3/DICOM/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Người dùng 1/Chế độ Người dùng 2/HDR/Chế độ Đọc/Rec. 709 Mode/Chế độ Phòng tối/Dựng hình nhanh) ProArt Palette : Có Các lựa chọn nhiệt độ màu: 5 chế độ Độ chính xác màu sắc: △E< 2 Điều chỉnh thông số gamma: Có (Hỗ trợ Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 ) Điều chỉnh màu sắc: 6 trục điều chỉnh (R, G, B, C, M, Y) Hình-trong-Hình : Có Hình-cạnh-Hình : Hỗ trợ HDCP Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có Hỗ trợ công nghệ Adaptive-Sync :Có HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ : Có (HDR-10 ) |
Khối lượng | Trọng lượng thực (Ước lượng) : 8.6 kg, Không có chân đế (Ước lượng) : 5.7 kg Trọng lượng thô (Ước lượng) : 11.2 kg |
Tiêu thụ điện | 30W |
Kích thước chuẩn | Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 614 x (374 ~ 524) x 228 mm Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 614 x 370 x 60 mm Kích thước hộp (WxHxD) : 680 x 516 x 161 mm |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn Cáp DisplayPort (Có thể có) Sách hướng dẫn Cáp USB-C sang A Cáp HDMI (Có thể có) Phiếu bảo hành USB-C cable (Có thể có) Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc Welcome Card |