THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mode | ES1 |
Màu | Hồng |
Chassis | Micro super gaming case |
Vật liệu | Meta panel 1.0 – 1.2mm + Tempered class 4.0mm |
PSU Foam Factor | ATX |
Trọng lượng | 5.4Kg/6.4Kg |
Khay HDD/SSD | 3.5” HDD x 2; 2.5“ SSDx2 |
Khe mở rộng | 4 slot |
Thiết bị kết nối ngoại vi I/O | USB 2.0 x2; USB 3.0 x 1; HD audio |
Cooling/quạt tản nhiệt | Radiator top 240mm water cooling/Rear 120mmwater cooling Front 2x 12cm Top 2x 12cm Rear 2x 12cm/14cm |
Max CPU Cooler Heigh | 165mm |
Max VGA card Leigth | 275mm |
Mainboard support | M-ATX/Mini ITX |
Kích thước Case | Demension chasis: 563 x254 x 496 mm (LxWxH) |
THÔNG TIN SẢN PHẨM